Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/90643537.webp
dainuoti
Vaikai dainuoja dainą.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/65915168.webp
šiurkšti
Lapai šiurkšta po mano kojomis.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/53064913.webp
uždaryti
Ji uždaro užuolaidas.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/96571673.webp
dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/44518719.webp
vaikščioti
Šiuo taku neleidžiama vaikščioti.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/120509602.webp
atleisti
Ji niekada jam to neatleis!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/102167684.webp
lyginti
Jie lygina savo skaičius.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/77572541.webp
pašalinti
Meistras pašalino senas plyteles.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/89636007.webp
pasirašyti
Jis pasirašė sutartį.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/109096830.webp
atnesti
Šuo atnesa kamuolį iš vandens.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/130770778.webp
keliauti
Jam patinka keliauti ir jis yra matęs daug šalių.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/63457415.webp
supaprastinti
Vaikams reikia supaprastinti sudėtingus dalykus.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.