Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/108118259.webp
pamiršti
Ji dabar pamiršo jo vardą.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/126506424.webp
užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/99196480.webp
pastatyti
Automobiliai yra pastatyti požemio garaže.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/32685682.webp
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/92266224.webp
išjungti
Ji išjungia elektros energiją.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/77738043.webp
pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/87142242.webp
pakaboti
Hamakas pakabotas nuo lubų.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/111160283.webp
įsivaizduoti
Ji kasdien įsivaizduoja kažką naujo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/109099922.webp
priminti
Kompiuteris man primena mano susitikimus.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/66441956.webp
užrašyti
Jūs turite užrašyti slaptažodį!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/86996301.webp
ginti
Du draugai visada nori ginti vienas kitą.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.