Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/32685682.webp
suprasti
Vaikas supranta tėvų ginčą.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/53064913.webp
uždaryti
Ji uždaro užuolaidas.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/57410141.webp
sužinoti
Mano sūnus visada viską sužino.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/93150363.webp
pabusti
Jis ką tik pabudo.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/119493396.webp
sukurti
Jie daug ką sukūrė kartu.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/92266224.webp
išjungti
Ji išjungia elektros energiją.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/93697965.webp
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/109099922.webp
priminti
Kompiuteris man primena mano susitikimus.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/112444566.webp
kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/127620690.webp
apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/120368888.webp
pasakyti
Ji man pasakė paslaptį.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/70624964.webp
smagiai leisti laiką
Mums buvo labai smagu parke atrakcionų!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!