Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/132125626.webp
įtikinti
Ji dažnai turi įtikinti savo dukterį valgyti.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/55372178.webp
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/68561700.webp
palikti atverti
Kas palieka langus atvirus, kviečia įsilaužėlius!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/78073084.webp
gulėtis
Jie buvo pavargę ir atsigulė.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/102327719.webp
miegoti
Kūdikis miega.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/116932657.webp
gauti
Jis gauna gerą pensiją sename amžiuje.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/44782285.webp
leisti
Ji leidžia savo aitvarą skristi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/98561398.webp
maišyti
Dailininkas maišo spalvas.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/110045269.webp
užbaigti
Jis kiekvieną dieną užbaigia savo bėgimo trasą.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/72346589.webp
baigti
Mūsų dukra ką tik baigė universitetą.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/119188213.webp
balsuoti
Rinkėjai šiandien balsuoja dėl savo ateities.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.