Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/99633900.webp
tyrinėti
Žmonės nori tyrinėti Marsą.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/46998479.webp
aptarti
Jie aptaria savo planus.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/85860114.webp
eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/105623533.webp
turėtumėte
Žmogus turėtų gerti daug vandens.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/121102980.webp
važiuoti kartu
Ar galiu važiuoti su jumis?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/71991676.webp
palikti
Jie netyčia paliko savo vaiką stotyje.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/111892658.webp
pristatyti
Jis pristato picas į namus.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/23257104.webp
stumti
Jie stumia vyrą į vandenį.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/63645950.webp
bėgti
Ji kas rytą bėga ant paplūdimio.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/119747108.webp
valgyti
Ką norime šiandien valgyti?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/30314729.webp
mesti
Noriu dabar mesti rūkyti!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/106231391.webp
nužudyti
Bakterijos buvo nužudyti po eksperimento.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.