Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/104302586.webp
saņemt atpakaļ
Es saņēmu atpakaļ maiņu.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/113577371.webp
ienest
Mājā nevajadzētu ienest zābakus.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/60395424.webp
lēkāt
Bērns laimīgi lēkā.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/103274229.webp
uzlēkt
Bērns uzlēk.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/85623875.webp
mācīties
Manā universitātē mācās daudzas sievietes.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/124046652.webp
nākt pirmais
Veselība vienmēr nāk pirmajā vietā!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/113418367.webp
lemt
Viņa nevar lemt, kurus apavus valkāt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/106515783.webp
iznīcināt
Tornado iznīcina daudzas mājas.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/25599797.webp
ietaupīt
Jūs ietaupat naudu, samazinot istabas temperatūru.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/117490230.webp
pasūtīt
Viņa sev pasūta brokastis.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/118003321.webp
apmeklēt
Viņa apmeklē Parīzi.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/129002392.webp
izpētīt
Astronauti vēlas izpētīt kosmosu.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.