Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/129403875.webp
zvanīt
Zvans zvana katru dienu.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119611576.webp
triekt
Vilciens trieca automašīnu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/35700564.webp
pieiet
Viņa pieiet pa kāpnēm.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/128782889.webp
pārsteigties
Viņa pārsteigās, saņemot ziņas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/85631780.webp
pagriezties
Viņš pagriezās, lai mūs apskatītu.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/61280800.webp
ierobežot
Nevaru tērēt pārāk daudz naudas; man jāierobežo sevi.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/90539620.webp
paiet
Laiks dažreiz paiet lēni.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/111792187.webp
izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/115113805.webp
tērzēt
Viņi tērzē savā starpā.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/124750721.webp
parakstīt
Lūdzu, parakstieties šeit!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/122079435.webp
palielināt
Uzņēmums ir palielinājis savus ieņēmumus.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.