Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/120978676.webp
nodedzināt
Uguns nodedzinās lielu meža daļu.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/1422019.webp
atkārtot
Mans papagaiļš var atkārtot manu vārdu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/23258706.webp
izcelt
Helikopters izcel divus vīriešus.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/101938684.webp
veikt
Viņš veic remontu.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/102167684.webp
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ietekmēt
Nelauj sevi ietekmēt citiem!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/75508285.webp
gaidīt ar nepacietību
Bērni vienmēr gaida ar nepacietību sniegu.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/104907640.webp
paņemt
Bērnu paņem no bērnudārza.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/70055731.webp
izbraukt
Vilciens izbrauc.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/115153768.webp
skaidri redzēt
Es ar manām jaunajām brillem varu skaidri redzēt visu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/116519780.webp
izskriet
Viņa izskrien ar jaunajiem kurpēm.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.