Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/88806077.webp
paceļas
Diemžēl viņas lidmašīna paceļās bez viņas.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/91930542.webp
apturēt
Policiste aptur automašīnu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/61806771.webp
atnest
Kurjers atnes sūtījumu.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/93031355.webp
uzdrošināties
Es neuzdrošinos lēkt ūdenī.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/57207671.webp
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/102167684.webp
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/35700564.webp
pieiet
Viņa pieiet pa kāpnēm.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/99207030.webp
ierasties
Lidmašīna ieradās laikā.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/92513941.webp
veidot
Viņi gribēja veidot smieklīgu foto.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/58477450.webp
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/118026524.webp
saņemt
Es varu saņemt ļoti ātru internetu.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/55269029.webp
triekt
Viņš trieca garām naglai un ievainoja sevi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.