Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/106231391.webp
убива
Бактериите беа убиени по експериментот.
ubiva
Bakteriite bea ubieni po eksperimentot.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/94153645.webp
плаче
Детето плаче во кадата.
plače
Deteto plače vo kadata.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/71991676.webp
остава зад себе
Тие случајно го оставија своето дете на станицата.
ostava zad sebe
Tie slučajno go ostavija svoeto dete na stanicata.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/46998479.webp
дискутира
Тие ги дискутираат своите планови.
diskutira
Tie gi diskutiraat svoite planovi.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/106622465.webp
седи
Таа седи крај морето на зајдисонце.
sedi
Taa sedi kraj moreto na zajdisonce.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/82669892.webp
оди
Каде одите вие двајцата?
odi
Kade odite vie dvajcata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/112407953.webp
слуша
Таа слуша и чува звук.
sluša
Taa sluša i čuva zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/109542274.webp
пушти низ
Треба ли да се пуштаат бегалците на границите?
pušti niz
Treba li da se puštaat begalcite na granicite?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/65313403.webp
оди долу
Тој оди долу по стапалата.
odi dolu
Toj odi dolu po stapalata.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/108286904.webp
пие
Кравите пијат вода од реката.
pie
Kravite pijat voda od rekata.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/110775013.webp
пишува
Таа сака да го запише својот деловен идеј.
pišuva
Taa saka da go zapiše svojot deloven idej.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/123211541.webp
врне
Денес врне многу снег.
vrne
Denes vrne mnogu sneg.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.