Từ vựng
Học động từ – Macedonia

продолжува
Караванот продолжува со своето патување.
prodolžuva
Karavanot prodolžuva so svoeto patuvanje.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

фрла
Тој ја фрла топката во кошот.
frla
Toj ja frla topkata vo košot.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

враќа
Учителот ги враќа есеите на студентите.
vraḱa
Učitelot gi vraḱa eseite na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

лаже
Понекогаш треба да се лаже во вонредна ситуација.
laže
Ponekogaš treba da se laže vo vonredna situacija.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

станува
Тие станале добар тим.
stanuva
Tie stanale dobar tim.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

помага
Сите помагаат да се постави шаторот.
pomaga
Site pomagaat da se postavi šatorot.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

буди
Тој управо се буди.
budi
Toj upravo se budi.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

покриваат
Водните лилии го покриваат водот.
pokrivaat
Vodnite lilii go pokrivaat vodot.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

бега
Сите бегаа од пожарот.
bega
Site begaa od požarot.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

танцува
Тие танцуваат танго со љубов.
tancuva
Tie tancuvaat tango so ljubov.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

купува
Тие сакаат да купат куќа.
kupuva
Tie sakaat da kupat kuḱa.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
