Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/118868318.webp
сака
Таа повеќе сака чоколадо од зеленчук.
saka
Taa poveḱe saka čokolado od zelenčuk.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/78773523.webp
зголемува
Населението значително се зголемило.
zgolemuva
Naselenieto značitelno se zgolemilo.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/80552159.webp
работи
Мотоциклот е скршен; веќе не работи.
raboti
Motociklot e skršen; veḱe ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/118232218.webp
заштитува
Децата мора да се заштитат.
zaštituva
Decata mora da se zaštitat.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/32685682.webp
свестен
Детето е свестно за препирката на неговите родители.
svesten
Deteto e svestno za prepirkata na negovite roditeli.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/82893854.webp
работи
Вашите таблети веќе работат?
raboti
Vašite tableti veḱe rabotat?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/70864457.webp
доставува
Доставувачот донаса храната.
dostavuva
Dostavuvačot donasa hranata.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/111615154.webp
враќа
Мајката ја враќа керката дома.
vraḱa
Majkata ja vraḱa kerkata doma.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/74176286.webp
заштитува
Мајката го заштитува своето дете.
zaštituva
Majkata go zaštituva svoeto dete.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/123546660.webp
проверува
Механичарот проверува функциите на колата.
proveruva
Mehaničarot proveruva funkciite na kolata.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/123367774.webp
сортирам
Сè уште имам многу документи за сортирање.
sortiram
Sè ušte imam mnogu dokumenti za sortiranje.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/75001292.webp
тргнува
Кога светлото се промени, автомобилите тргнаа.
trgnuva
Koga svetloto se promeni, avtomobilite trgnaa.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.