Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/109109730.webp
доставува
Моето куче ми достави гугутица.
dostavuva
Moeto kuče mi dostavi gugutica.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/111160283.webp
замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
zamisluva
Taa sekoj den zamisluva nešto novo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/32685682.webp
свестен
Детето е свестно за препирката на неговите родители.
svesten
Deteto e svestno za prepirkata na negovite roditeli.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/82258247.webp
предвиди
Тие не го предвидоа катастрофата.
predvidi
Tie ne go predvidoa katastrofata.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/122470941.webp
прати
Ти пратив порака.
prati
Ti prativ poraka.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/57248153.webp
спомнува
Шефот спомнал дека ќе го отпушти.
spomnuva
Šefot spomnal deka ḱe go otpušti.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/113418330.webp
одлучила
Таа се одлучи за нова фризура.
odlučila
Taa se odluči za nova frizura.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/108286904.webp
пие
Кравите пијат вода од реката.
pie
Kravite pijat voda od rekata.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/99602458.webp
ограничува
Дали трговината треба да се ограничи?
ograničuva
Dali trgovinata treba da se ograniči?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/42111567.webp
прави грешка
Размисли внимателно за да не направиш грешка!
pravi greška
Razmisli vnimatelno za da ne napraviš greška!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/51573459.webp
нагласува
Можеш добро да ги нагласиш очите со шминка.
naglasuva
Možeš dobro da gi naglasiš očite so šminka.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/128376990.webp
сече
Работникот го сече дрвото.
seče
Rabotnikot go seče drvoto.
đốn
Người công nhân đốn cây.