Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/79582356.webp
mendekod
Dia mendekod cetakan kecil dengan kanta pembesar.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/92054480.webp
pergi
Di mana tasik yang ada di sini pergi?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/119747108.webp
makan
Apa yang kita mahu makan hari ini?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/114231240.webp
berbohong
Dia kerap berbohong apabila dia mahu menjual sesuatu.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/112286562.webp
bekerja
Dia bekerja lebih baik daripada lelaki.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/44269155.webp
melempar
Dia melempar komputer dengan marah ke lantai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/124545057.webp
dengar
Kanak-kanak itu suka mendengar ceritanya.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/116395226.webp
membawa pergi
Lori sampah membawa pergi sampah kami.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/69591919.webp
menyewa
Dia menyewa kereta.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/71612101.webp
masuk
Tren bawah tanah baru saja memasuki stesen.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/82893854.webp
berfungsi
Adakah tablet anda sudah berfungsi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/87205111.webp
mengambil alih
Belalang telah mengambil alih.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.