Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/129945570.webp
membalas
Dia membalas dengan soalan.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/44269155.webp
melempar
Dia melempar komputer dengan marah ke lantai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/93221270.webp
sesat
Saya sesat dalam perjalanan saya.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/112407953.webp
dengar
Dia mendengar dan mendengar suara.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/85010406.webp
melompat melewati
Atlet itu mesti melompat melewati halangan.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/92384853.webp
sesuai
Jalan ini tidak sesuai untuk pelumba basikal.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/93150363.webp
bangun
Dia baru saja bangun.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/105504873.webp
mahu meninggalkan
Dia mahu meninggalkan hotelnya.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/65313403.webp
turun
Dia turun tangga.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/86996301.webp
membela
Dua kawan itu sentiasa mahu membela satu sama lain.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/102677982.webp
rasa
Dia merasa bayi di perutnya.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/120655636.webp
mengemas kini
Pada zaman sekarang, anda perlu sentiasa mengemas kini pengetahuan anda.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.