Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/104818122.webp
membaiki
Dia mahu membaiki kabel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/128376990.webp
menebang
Pekerja itu menebang pokok.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/110775013.webp
mencatat
Dia mahu mencatat idea perniagaannya.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
milik
Isteri saya milik saya.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
menyimpan
Gadis itu menyimpan wang sakunya.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/119747108.webp
makan
Apa yang kita mahu makan hari ini?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/119188213.webp
mengundi
Para pengundi sedang mengundi untuk masa depan mereka hari ini.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/93393807.webp
berlaku
Perkara yang aneh berlaku dalam mimpi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/61389443.webp
berbaring
Kanak-kanak itu berbaring bersama di rumput.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/42212679.webp
bekerja untuk
Dia bekerja keras untuk keputusan yang baik.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/86215362.webp
menghantar
Syarikat ini menghantar barang ke seluruh dunia.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/126506424.webp
naik
Kumpulan pendaki gunung itu naik gunung.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.