Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/36406957.webp
tersangkut
Roda itu tersangkut dalam lumpur.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/56994174.webp
keluar
Apa yang keluar dari telur?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/64053926.webp
atasi
Para atlet mengatasi air terjun.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/122479015.webp
dipotong
Kain sedang dipotong mengikut saiz.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/118826642.webp
menjelaskan
Atuk menjelaskan dunia kepada cucunya.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/68561700.webp
meninggalkan
Sesiapa yang meninggalkan tingkap terbuka menjemput pencuri!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/129674045.webp
beli
Kami telah membeli banyak hadiah.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/85010406.webp
melompat melewati
Atlet itu mesti melompat melewati halangan.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/113885861.webp
dijangkiti
Dia dijangkiti oleh virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/110641210.webp
membangkitkan
Landskap itu membangkitkan minatnya.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/34979195.webp
berkumpul
Seronok apabila dua orang berkumpul.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/42988609.webp
tersangkut
Dia tersangkut pada tali.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.