Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/124053323.webp
menghantar
Dia sedang menghantar surat.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/92266224.webp
mematikan
Dia mematikan elektrik.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/120259827.webp
mengkritik
Bos mengkritik pekerja itu.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/82893854.webp
berfungsi
Adakah tablet anda sudah berfungsi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/22225381.webp
berlepas
Kapal berlepas dari pelabuhan.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/84506870.webp
mabuk
Dia mabuk hampir setiap malam.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/44127338.webp
berhenti
Dia berhenti dari pekerjaannya.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/61575526.webp
mengalah
Banyak rumah lama harus mengalah demi yang baru.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/125400489.webp
meninggalkan
Pelancong meninggalkan pantai pada tengah hari.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/102327719.webp
tidur
Bayi itu tidur.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/113316795.webp
log masuk
Anda perlu log masuk dengan kata laluan anda.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/119188213.webp
mengundi
Para pengundi sedang mengundi untuk masa depan mereka hari ini.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.