Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/89635850.webp
mendail
Dia mengangkat telefon dan mendail nombor tersebut.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/114593953.webp
bertemu
Mereka pertama kali bertemu di internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/103274229.webp
melompat naik
Budak itu melompat naik.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/47241989.webp
semak
Apa yang anda tidak tahu, anda perlu semak.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/86996301.webp
membela
Dua kawan itu sentiasa mahu membela satu sama lain.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/106622465.webp
duduk
Dia duduk di tepi laut semasa matahari terbenam.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/122290319.webp
menyisihkan
Saya mahu menyisihkan sedikit wang setiap bulan untuk kemudian hari.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/93221270.webp
sesat
Saya sesat dalam perjalanan saya.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/124274060.webp
meninggalkan
Dia meninggalkan saya sekeping pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/46602585.webp
mengangkut
Kami mengangkut basikal di bumbung kereta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/55119061.webp
mula berlari
Olahragawati itu akan mula berlari.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/96391881.webp
mendapat
Dia mendapat beberapa hadiah.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.