Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/94796902.webp
menemui jalan balik
Saya tidak dapat menemui jalan kembali.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/106088706.webp
berdiri
Dia sudah tidak boleh berdiri sendiri lagi.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/110641210.webp
membangkitkan
Landskap itu membangkitkan minatnya.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/89025699.webp
membawa
Keldai itu membawa beban yang berat.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/118003321.webp
melawat
Dia sedang melawat Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/19682513.webp
dibenar
Anda dibenarkan merokok di sini!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/130288167.webp
membersihkan
Dia membersihkan dapur.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/116233676.webp
mengajar
Dia mengajar geografi.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/110401854.webp
mencari penginapan
Kami mendapatkan penginapan di hotel murah.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/61575526.webp
mengalah
Banyak rumah lama harus mengalah demi yang baru.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/85968175.webp
rosak
Dua kereta rosak dalam kemalangan itu.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/129945570.webp
membalas
Dia membalas dengan soalan.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.