Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/120900153.webp
keluar
Kanak-kanak akhirnya mahu keluar.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/128644230.webp
memperbaharui
Tukang cat mahu memperbaharui warna dinding.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/96628863.webp
menyimpan
Gadis itu menyimpan wang sakunya.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
namakan
Berapa banyak negara yang anda boleh namakan?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/120655636.webp
mengemas kini
Pada zaman sekarang, anda perlu sentiasa mengemas kini pengetahuan anda.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/33463741.webp
buka
Bolehkah anda buka tin ini untuk saya?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/51465029.webp
berjalan lambat
Jam berjalan beberapa minit lambat.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/27076371.webp
milik
Isteri saya milik saya.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/2480421.webp
menolak
Lembu itu menolak lelaki itu.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/55269029.webp
terlepas
Dia terlepas paku dan cedera dirinya.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/3819016.webp
terlepas
Dia terlepas peluang untuk gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/4553290.webp
masuk
Kapal itu sedang memasuki pelabuhan.
vào
Tàu đang vào cảng.