Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/64053926.webp
atasi
Para atlet mengatasi air terjun.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/111750432.webp
tergantung
Keduanya tergantung pada dahan.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/111792187.webp
memilih
Susah untuk memilih yang betul.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/56994174.webp
keluar
Apa yang keluar dari telur?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/20225657.webp
menuntut
Cucu saya menuntut banyak daripada saya.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/43532627.webp
tinggal
Mereka tinggal dalam rumah sewa bersama.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/36406957.webp
tersangkut
Roda itu tersangkut dalam lumpur.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/112408678.webp
menjemput
Kami menjemput anda ke parti Malam Tahun Baru kami.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/8482344.webp
cium
Dia mencium bayi itu.
hôn
Anh ấy hôn bé.