Từ vựng

Học động từ – Mã Lai

cms/verbs-webp/68212972.webp
menyatakan
Siapa yang tahu sesuatu boleh menyatakan di dalam kelas.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/49585460.webp
berakhir
Bagaimana kita boleh berakhir dalam situasi ini?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/90773403.webp
mengikuti
Anjing saya mengikuti saya ketika saya berjoging.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/104820474.webp
kedengaran
Suaranya kedengaran hebat.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/113253386.webp
menjadi
Ia tidak menjadi kali ini.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/4706191.webp
berlatih
Wanita itu berlatih yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/120509602.webp
memaafkan
Dia tidak akan memaafkannya atas perkara itu!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/65199280.webp
mengejar
Ibu mengejar anak lelakinya.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
membawa
Dia selalu membawanya bunga.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.