Từ vựng

Học động từ – Hà Lan

cms/verbs-webp/119404727.webp
doen
Dat had je een uur geleden moeten doen!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/101765009.webp
begeleiden
De hond begeleidt hen.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/118588204.webp
wachten
Ze wacht op de bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sorteren
Ik heb nog veel papieren te sorteren.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/122079435.webp
verhogen
Het bedrijf heeft zijn omzet verhoogd.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/96571673.webp
schilderen
Hij schildert de muur wit.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/28642538.webp
laten staan
Vandaag moeten velen hun auto’s laten staan.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/91254822.webp
plukken
Ze plukte een appel.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/101938684.webp
uitvoeren
Hij voert de reparatie uit.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/116166076.webp
betalen
Ze betaalt online met een creditcard.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/123380041.webp
overkomen
Is hem iets overkomen tijdens het werkongeluk?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/81973029.webp
initiëren
Ze zullen hun scheiding initiëren.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.