Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/113248427.webp
vinne
Han prøver å vinne i sjakk.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/108118259.webp
gløyme
Ho har no gløymt namnet hans.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/116519780.webp
springe ut
Ho spring ut med dei nye skoa.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/78773523.webp
auke
Befolkninga har auka betydelig.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/122632517.webp
gå gale
Alt går gale i dag!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/99633900.webp
utforske
Menneske vil utforske Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/14733037.webp
gå ut
Ver venleg og gå ut ved neste avkjøring.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/117490230.webp
bestille
Ho bestiller frukost for seg sjølv.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/15441410.webp
uttale seg
Ho vil uttale seg til venninna si.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/80116258.webp
vurdere
Han vurderer firmaets prestasjon.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/62175833.webp
oppdage
Sjøfolkene har oppdaget eit nytt land.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/34567067.webp
søke etter
Politiet søkjer etter gjerningspersonen.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.