Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/59121211.webp
ringje på
Kven ringde på dørklokka?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/95543026.webp
delta
Han deltar i løpet.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/53064913.webp
lukka
Ho lukkar gardinene.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/131098316.webp
gifte seg
Mindreårige har ikkje lov til å gifte seg.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/119425480.webp
tenke
Du må tenke mykje i sjakk.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/124458146.webp
overlate
Eigarane overlet hundane sine til meg for ein tur.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/99455547.webp
akseptere
Nokre folk vil ikkje akseptere sanninga.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bli slått
Den svakare hunden blir slått i kampen.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/85871651.webp
måtte
Eg treng desperat ferie; eg må dra!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/83636642.webp
slå
Ho slår ballen over nettet.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/119882361.webp
gi
Han gir henne nøkkelen sin.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/104759694.webp
håpe
Mange håpar på ei betre framtid i Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.