Từ vựng
Học động từ – Na Uy

drikke
Hun drikker te.
uống
Cô ấy uống trà.

bli full
Han blir full nesten hver kveld.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

våkne
Han har nettopp våknet.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

skrive
Han skriver et brev.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

takke
Han takket henne med blomster.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

like
Hun liker sjokolade mer enn grønnsaker.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

forestille seg
Hun forestiller seg noe nytt hver dag.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

starte
Skolen starter nettopp for barna.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

forklare
Hun forklarer ham hvordan enheten fungerer.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

trekke ut
Hvordan skal han trekke ut den store fisken?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

forberede
Hun forberedte ham stor glede.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
