Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/119379907.webp
ਅੰਦਾਜ਼ਾ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਅੰਦਾਜ਼ਾ ਲਗਾਉਣਾ ਪਵੇਗਾ ਕਿ ਮੈਂ ਕੌਣ ਹਾਂ!
Adāzā
tuhānū adāzā lagā‘uṇā pavēgā ki maiṁ kauṇa hāṁ!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/34567067.webp
ਦੀ ਖੋਜ
ਪੁਲਿਸ ਦੋਸ਼ੀ ਦੀ ਭਾਲ ਕਰ ਰਹੀ ਹੈ।
Dī khōja
pulisa dōśī dī bhāla kara rahī hai.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/91603141.webp
ਭੱਜੋ
ਕੁਝ ਬੱਚੇ ਘਰੋਂ ਭੱਜ ਜਾਂਦੇ ਹਨ।
Bhajō
kujha bacē gharōṁ bhaja jāndē hana.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/111615154.webp
ਵਾਪਸ ਚਲਾਓ
ਮਾਂ ਧੀ ਨੂੰ ਘਰ ਵਾਪਸ ਲੈ ਜਾਂਦੀ ਹੈ।
Vāpasa calā‘ō
māṁ dhī nū ghara vāpasa lai jāndī hai.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/118227129.webp
ਪੁੱਛਣਾ
ਉਹ ਰਾਹ ਪੁੱਛਿਆ।
Puchaṇā
uha rāha puchi‘ā.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/108580022.webp
ਵਾਪਸੀ
ਪਿਤਾ ਜੰਗ ਤੋਂ ਵਾਪਸ ਆ ਗਿਆ ਹੈ।
Vāpasī
pitā jaga tōṁ vāpasa ā gi‘ā hai.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/118868318.webp
ਪਸੰਦ
ਉਸ ਨੂੰ ਸਬਜ਼ੀਆਂ ਨਾਲੋਂ ਚਾਕਲੇਟ ਜ਼ਿਆਦਾ ਪਸੰਦ ਹੈ।
Pasada
usa nū sabazī‘āṁ nālōṁ cākalēṭa zi‘ādā pasada hai.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ਸੁਆਦ
ਇਹ ਸਵਾਦ ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਚੰਗਾ ਹੈ!
Su‘āda
iha savāda asala vica cagā hai!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/124123076.webp
ਸਹਿਮਤ ਹੋਣਾ
ਉਹ ਸੌਦੇ ਨੂੰ ਬਣਾਉਣ ਲਈ ਸਹਿਮਤ ਹੋ ਗਏ।
Sahimata hōṇā
uha saudē nū baṇā‘uṇa la‘ī sahimata hō ga‘ē.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/117311654.webp
ਲੈ
ਉਹ ਆਪਣੇ ਬੱਚਿਆਂ ਨੂੰ ਪਿੱਠ ‘ਤੇ ਚੁੱਕ ਕੇ ਲੈ ਜਾਂਦੇ ਹਨ।
Lai
uha āpaṇē baci‘āṁ nū piṭha ‘tē cuka kē lai jāndē hana.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ਇਨਕਾਰ
ਬੱਚਾ ਇਸ ਦੇ ਭੋਜਨ ਤੋਂ ਇਨਕਾਰ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Inakāra
bacā isa dē bhōjana tōṁ inakāra karadā hai.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/118483894.webp
ਆਨੰਦ
ਉਹ ਜ਼ਿੰਦਗੀ ਦਾ ਆਨੰਦ ਮਾਣਦੀ ਹੈ।
Ānada
uha zidagī dā ānada māṇadī hai.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.