Từ vựng

Học động từ – Ba Lan

cms/verbs-webp/113393913.webp
zatrzymać się
Taksówki zatrzymały się na przystanku.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/115847180.webp
pomagać
Wszyscy pomagają rozstawić namiot.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/55119061.webp
zacząć biec
Sportowiec zaraz zacznie biec.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/87205111.webp
przejąć
Szarańcza przejęła kontrolę.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/47737573.webp
interesować się
Nasze dziecko bardzo interesuje się muzyką.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publikować
Reklamy często są publikowane w gazetach.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/115113805.webp
gawędzić
Oni gawędzą ze sobą.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/113966353.webp
podawać
Kelner podaje jedzenie.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/108991637.webp
unikać
Ona unika swojego kolegi z pracy.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/114593953.webp
spotkać się
Pierwszy raz spotkali się w internecie.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/105681554.webp
powodować
Cukier powoduje wiele chorób.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/98294156.webp
handlować
Ludzie handlują używanymi meblami.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.