Từ vựng

Học động từ – Ba Lan

cms/verbs-webp/111063120.webp
poznać
Dziwne psy chcą się poznać.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/53284806.webp
myśleć poza schematami
Aby odnieść sukces, czasami musisz myśleć poza schematami.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/128644230.webp
odnowić
Malarz chce odnowić kolor ściany.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/36406957.webp
utknąć
Koło utknęło w błocie.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/68435277.webp
przyjść
Cieszę się, że przyszedłeś!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/83548990.webp
wrócić
Bumerang wrócił.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/90617583.webp
wnosić
On wnosi paczkę po schodach.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/116395226.webp
zabierać
Śmieciarka zabiera nasze śmieci.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/77581051.webp
oferować
Co mi oferujesz za moją rybę?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/121520777.webp
wystartować
Samolot właśnie wystartował.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/82095350.webp
pchać
Pielęgniarka pcha pacjenta na wózku inwalidzkim.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/85677113.webp
używać
Ona używa kosmetyków codziennie.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.