Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/104825562.webp
رغول
تاسې په ساعت کې یو نیټه رغول شي.
raghool
taasay pah saat kay yow neeta raghool shee.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
lēdal
pə sarhad ke panāhgonwō bāyad cherē lēdal she?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/102304863.webp
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.
lakal
yawaža poh sha, da asb lakali.
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/122224023.webp
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
par sha ghnol
deer zra chay mozh da saat par sha ghna wragnaw.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
joorol
mozh yuha kha group joor kawo.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/104167534.webp
اخیستل
زه یو سور چاپار اخیستل یم.
akhistal
zah yo sūr chāpar akhistal yam.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/80552159.webp
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
kaarol
motorcysaykal kharaab di; heela nashi che os kaar wokri.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/111750395.webp
بیرته راشول
هغه تنها بیرته نه شی راشي.
beerta raashool
hagha tanha beerta na she raashi.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/33463741.webp
پښتونول
تاسو مهرباني وکړئ دا تیناکه زه لپاره پښتونئ!
pukhtunol
tāso mehrbāni wakṛa da tīnākha zah lapāra pukhtunī!
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
safar kawal
zah pa naray ke dair safar krai yam.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ډرګه کول
موږ ډرګه کوو چې هغه تندې دی.
ḍṟgeh kūl
mūẓ̱ ḍṟgeh kūw chē haghah tendē dī.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/110641210.webp
خوښ کول
د منظره هغو ته خوښ کړل.
khwakh kawl
da manzare hagho ta khwakh kral.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.