Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/36406957.webp
گیرول
د پایل چرخ یې په لیږو کې گیر شو.
geerol
da pail charkh yai pah leezo ke geer shwo.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/5135607.webp
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
jūlgaī kawal
da hamsāyē jūlgaī kūy.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/121317417.webp
واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.
waardaat kool
ḍēr shyaanē d norow hēwaadonow chkhē waardaat shī.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/35700564.webp
سره اوسول
هغه په پلارونو کې سره اوسېږي.
sra ausol
hagha pa plārono kē sra ausezhi.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/71883595.webp
نادیدل
د مور د ویلو ویلې نادیدی.
naadeedal
d mor d wēlo wēlē naadeedī.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/68845435.webp
استعمالول
دا آله ډوله لګښت په اړه کومه څه زه استعمالوم.
iste‘mālol
da ālha ẍol lagaḥt pa ara koma ća zah iste‘mālom.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/68561700.webp
خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
xālsə kəl
chē tsok chāknē xālsə kṛē, da lobghāro lparē dē!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/100298227.webp
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.
galē kawal
haghē xpal zūṛ mūr galē kaway.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/115172580.webp
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
ṣābit kul
haghe ghwřtli chē yuha riāzi fārmula ṣābit kři.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/123492574.webp
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
tarbiya kawal
da maslaki jwakan baid har warz tarbiya wakawai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/63935931.webp
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
poṛtl
hagha da gūḍai poṛti.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal
haghay da vorostey fashion xhayastee.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.