Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/127720613.webp
ورکتل
هغه خپلې نامزد ته ډیر غواړي.
wrktal
haghē khplē nāmzd tah ḍēr ghāṛī.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/63645950.webp
ځول
خور هر روڼه په ساحل کې ځي.
zhol
khor har ruzna pa sahil ki zhi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/87301297.webp
لويدل
د کونټينر د چيري سره لويدلی.
lwaydal
də kōnṭīnēr də cheere sarə lwaydalee.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/95655547.webp
اجازه ورکول
په سپر مارکټ کې هیڅوک هغوی ته په لاندې نه وایي.
ajāzah warkawal
pə spar mārkəṭ ke hīčhok haghwē tə pə landē na wāyee.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/62069581.webp
لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
lēzhl
zah tāse tā yow lēk lēzhum.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/116166076.webp
ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.
wrkawal
hagha pa anṭrnet kē da krīḍṭ kārt sarah wrkrē.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/110775013.webp
لیکل
هغه غواړي چې خپل د سودا ایدیا لیکلي.
likol
hagha ghwaari che khpal da soda idea leekli.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/115286036.webp
اسانول
یوه رخصتۍ زندګی اسانوي.
asānol
yawa rukẖṣtay zindagī asānowī.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/17624512.webp
عادت ساتل
دوی د دندنو مالګرو لپاره عادت ساتي.
aadat saatl
doway da dendano maalgaro lpaaray aadat saati.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/9754132.webp
امید کول
زه د لوبې کې د خوشحالۍ لپاره امید کوم.
amēd kawal
zə da lubay kē da xwašḥāle lapara amēd kawom.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/84365550.webp
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
lezhdal
mozh da truck da saman lezhdawi.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/92384853.webp
سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.
sazāwār di
da lār da sāyklistāno lapāra sazāwār na di.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.