Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/125884035.webp
حیرت اوکول
هغه د خپلو پلارونکو سره یو هدیه حیرت اوکړه.
ḥerət owkōl
hagha da xplow plāronkow sra yū hedīya ḥerət owkṛə.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/84506870.webp
مست شول
وه تقریباً هر شپه مست شي.
must shwol
wah taqreeban har shpa must shee.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/104907640.webp
واخلل
موږ باید ټولې مرونه واخلو.
wāxlal
muṛ bāyad ṭolē mrowonah wāxlū.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/118574987.webp
موندل
زه یو ښکلۍ قارچې موندلم.
mūndal
zah yū xklē qārchē mūndalm.
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/113415844.webp
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
lēdl
dē angrezīān ghawāṛē pə yu ḍol yu ē yu ḍol da yu ḍol preešē lēdl.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/70624964.webp
ښارول
هغه کوچنۍ ښاري.
xārwol
haghē kūchnay xāree.
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/116089884.webp
پخليدل
تاسې نن څه پخلې؟
pkhlidl
tāsẹ nan ća pkhlẹ?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/2480421.webp
واځول
د غوړې سره ماشوم واځوی.
wajawal
da ghware sara mashom wajawai.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/107852800.webp
لیدل
هغه د دوربين سره ليدلے.
līdal
haghē də dūrbeēn sarə līdaley.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/74693823.webp
اړتیا لرل
تاسو د تایر بدلولو لپاره جک اړتیا ده.
arṭiyā lṛal
tāsu da tāyr badalawal lapārah jak arṭiyā dah.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/113418330.webp
تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
taṣmīm axll
haghə da nowē da wiṣtnē taṣmīm axli.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/51120774.webp
پېښل
د خوبونو کې عجیب څیرونې پېښلې دي.
pizhal
da khobuno kae ajib tsironay pizhlay di.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.