Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/94555716.webp
شل شول
هغوی یوه ښه ډله شل شوي.
shal shawal
haghowi yowah xaḥ ḍalah shal shawi.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/58292283.webp
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.
kharl
haghē da khpal zhamēnē hudoos khari.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/129235808.webp
پوهېدل
هغه د خپل ښځينې برخې ته پوهېدل کوي.
pohēdal
haghē də khpal ćhzinay brakhe tə pohēdal kawē.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/74693823.webp
اړتیا لرل
تاسو د تایر بدلولو لپاره جک اړتیا ده.
arṭiyā lṛal
tāsu da tāyr badalawal lapārah jak arṭiyā dah.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/67880049.webp
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!
nə chələl
tāsu bāyəd da lastē nə chlē!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/116358232.webp
د خوږویدل
زه یې د خوږويږم، ما ته نه د خوږوۍ!
da khwzhuaydal
za yay da khwzhooyzm, ma ta na da khwzhoy!
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/91367368.webp
سره لېږل
د کورنی همیشه احد روږ په ورځیو سره لېږي.
sara leezhl
da korni hamisha ahad roozh pah wrzhayo sara leezhi.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/105934977.webp
تولید کول
موږ بریق او روژانه سره بریق تولید کوو.
toolayd kawol
mozh bareeq aw rozaanah sara bareeq toolayd kawo.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/67624732.webp
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/123492574.webp
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
tarbiya kawal
da maslaki jwakan baid har warz tarbiya wakawai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/103163608.webp
شمېرل
هغه د سکې شمېره اخستلې ده.
shmērl
hagha da skẹ shmēra akhistla da.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/130814457.webp
ورګډول
هغه د قهوه ته شوې شیر ورګډوي.
wargḍol
hagha da qahwa tah shwi sheer wargḍwi.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.