Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/96586059.webp
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
pūrtah tall
da riyāst pūrtah wtlw.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
satl
zma malgri zma sra da wrostaio wrza satli.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/30314729.webp
لېږل
زه څنګه نو ښار پورته کولی شم!
lźl
za ṣnga no xār purte kuli šm!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/65313403.webp
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.
kootl
hagha da lxoowano pah sar kootl.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/90032573.webp
خندول
موږ سره یو ډالۍ خندوو.
khəndəl
mož sərə yu ḍālə khənduu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/81973029.webp
پیل کول
هغه د خپلو طلاق پیل کوي.
peel kool
haghē d khplow ṭalaq peel koy.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
زنګول
هغه یوازې د وخت نیمو له وخته زنګولی شی.
zangul
haghë yawāzë da waxt nimu la waxta zangulī ši.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/102853224.webp
یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.
yow anẓūr yaiçal
də ẓabay kōrs ẓundūyānū pa ṭōlnay kē yow anẓūr yaiçi.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/44848458.webp
والول
تاسې په سره د سور په چاوې باید والي.
walol
tase pa sra da sor pa chawe bayd wali.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/120368888.webp
ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
wīl
haghə za tə yowa rāz wīl.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/109588921.webp
غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.
ghẓ kowl
hagha da bkhgar ghẓ kwi.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.