Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/58292283.webp
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.
kharl
haghē da khpal zhamēnē hudoos khari.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ته زیان رسول
ډیره نشینۍ ته زیان رسولي.
ta zyan rasol
dera nshinay ta zyan rasooli.
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/89025699.webp
ولېدل
د خر ليدونکی زور ډير دی.
wledl
da xar līdonki zor ḓīr dī.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
tralasa kawal
hagha ṭol khpal paysa tralasa kawra.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/105934977.webp
تولید کول
موږ بریق او روژانه سره بریق تولید کوو.
toolayd kawol
mozh bareeq aw rozaanah sara bareeq toolayd kawo.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/115291399.webp
غواړل
هغه ډیر څیږي!
ghwaṛal
hagha ḍīr ćīžay!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/122079435.webp
زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
zyaatobē kool
d shirkat d pēso zyaatobē krī.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/57248153.webp
یادول
سرپرست دا یاد کړ چې هغه هغوی وژلي.
yādol
sarprēst da yād kr chē haghē haghoyē wzhli.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/115373990.webp
ظاهریدل
یوه لویه ماهی ناڅاپه په اوبو کې ظاهریدل شوه.
zahiridl
yewh loya mahi naṣape pa aubo ke zahiridl shwa.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/109766229.webp
خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
khwṟl
māshūmān da jwṟē khwṟy.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/100573928.webp
دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
durai ṭolawal
baira da yo ta durai ṭolawal kṛai.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/73751556.webp
عبادت کول
هغه په ژوندی توګه عبادت کوي.
ebaadat kool
hagha pa zhundi togha ebaadat koy.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.