Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/67955103.webp
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
kẖoṛal
da jūṛo ghla kẖoṛī.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
gṛīnal
zah chow murtabah bāyad daa ṣiīṛnah gṛīnam?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/30793025.webp
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
xhayastal
haghay da paisey xhayastal sara khow xhw daee.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/57574620.webp
واپوړل
زما سپی د ماښامونو په دوران د روژینو واپوړي.
wapoghl
zama spē da machamonū pah doran da rozhanū wapoghrē.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/80325151.webp
تکمیل کول
هغوی د ستنیدو کار تکمیل کړی.
takmīl kol
haghwī da stnīdo kār takmīl kṛī.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/108014576.webp
بیا لیدل
هغوی لا تر اوسه یو بل ته بیا لیدل.
bya lēdal
haghwī la tar osa yow bal tā bya lēdal.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/64053926.webp
پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.
purta kol
da jorṛat pāsī purta shawē.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/108218979.webp
باید
هغه دلته باید وتښتي.
bāyad
haghah daltah bāyad wataḥtī.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/20045685.webp
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
taseer gṇal
daa mozh tah ḍēr taseer gṇla!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/98060831.webp
خپرول
د خپرول غوښتنه هغه مجلې خپروي.
khprul
de khprul ghwřtuna haghe majle khprwi.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/112970425.webp
نارامیدل
خړلی د یوادومه خورښو کښي نارامه شي.
naraamideedal
khrali da yawadoma khorxo kxi narama shee.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.