Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/63645950.webp
ځول
خور هر روڼه په ساحل کې ځي.
zhol
khor har ruzna pa sahil ki zhi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/123619164.webp
اوبه لوځل
هغه تکرارا اوبه لوځلے.
oba loḍal
haghə takrārā oba loḍalē.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/40632289.webp
ګپ شپ کول
زده کوونکي د کلاس په وخت کې ګپ شپ مه کړي.
gap šp kul
zdë kūwonki da klās pa waxt kë gap šp me krī.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/106515783.webp
پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
patē kawl
da zameenō dēra khānē patē shwē.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/124227535.webp
یافت کول
زه تاسو ته یوه زیاته ښه کار یافت کول شم.
yaft kawol
zah taasoo ta yu ziyata kha kaar yaft kawol sham.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/118596482.webp
لټول
زه په واکمنۍ کې د مټرګونو لپاره لټم.
latol
zah pa wākmanay kē da metragōnaw laparay latum.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ورځول
د سیند په اوبې کې وګاوي.
warẓol
da sīnd pa obē kē wagaī.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/102447745.webp
لغوه کول
د ملاقات د اسفال سره لغوه شوی.
lghwë kul
da mulaqāt da asfal srë lghwë šwī.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ګرینل
زه څو مرتبه باید دا څیړنه ګرینم؟
gṛīnal
zah chow murtabah bāyad daa ṣiīṛnah gṛīnam?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/113418330.webp
تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
taṣmīm axll
haghə da nowē da wiṣtnē taṣmīm axli.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/123211541.webp
واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
waorol
nun da waor day dyer waoridlay.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/108556805.webp
لاندې ګورل
زه کولای شم د کړکۍ نه لاندې ګورلم.
landē gōral
zah kawlāy shm də kṛkay na landē gōrlam.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.