Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/95190323.webp
رای دینل
یو د یا د مرستیال یا په ضده رای دي.
rāy dīnl
yaw da yā da mrastīāl ya pa zda rāy di.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/96586059.webp
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
pūrtah tall
da riyāst pūrtah wtlw.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/113136810.webp
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.
lēzhl
da chūkat tsarlnah alāntah walezhl shī.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/22225381.webp
راتلل
کورنۍ د جګړې څخه راتلي.
ratlal
kornē da jagrē tsakhē ratli.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/110641210.webp
خوښ کول
د منظره هغو ته خوښ کړل.
khwakh kawl
da manzare hagho ta khwakh kral.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/58477450.webp
کرایه ورکول
هغه خپل کور کرایه ورکوي.
krāyah wurkol
haghē xpl kor krāyah wurkoy.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/100565199.webp
اخستل
موږ ځواکونه د اخستلو ته پیسې اخستلې.
axstal
mūṛ ẓwākūna da axstalū tah pēsa axstalay.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/113418330.webp
تصمیم اخلل
هغه د نوی د ویښتنې تصمیم اخلي.
taṣmīm axll
haghə da nowē da wiṣtnē taṣmīm axli.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/123492574.webp
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
tarbiya kawal
da maslaki jwakan baid har warz tarbiya wakawai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/86196611.webp
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
kezhl
pa zra pohi, lewne tolne yo shmare zhware la motoruno la lare ki kezhi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/89635850.webp
غونډل
هغه د ټیلفون ټوټه غونډی او شماره غونډلے.
ghundl
haghē da telephone ṭoṭa ghundē aū shamara ghundlay.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/123786066.webp
ورځول
خړه چای ورځي.
warẓol
khrā chāy warẓī.
uống
Cô ấy uống trà.