Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/110641210.webp
خوښ کول
د منظره هغو ته خوښ کړل.
khwakh kawl
da manzare hagho ta khwakh kral.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/110056418.webp
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
khat wolol
siastonki da dair zdha kovonko pesh yow khat wololai dee.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/57207671.webp
پریښودل
زه نه شم کولی، زه باید پریښي یم.
prexudl
zha na sham koli, zha bayd prexi yam.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/102728673.webp
پورته تلل
هغه د لښوونو پورته تلي.
poorta tell
hagha da lxoowano poorta tali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/32685682.webp
پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
pohīdal
māshum da khplawo ploono pa ara pohīdali di.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/111750432.webp
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
obalal
pah zmstan kae dwi yway murghe khpronah oballay.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/106787202.webp
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
kor tall
plār līre tē kor tal shwī!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/113316795.webp
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
nnowtal
tāso bāyad də pṭ nom sarə nnowtalee.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/120655636.webp
نوي کول
د ننو ژوندی په اړه، تاسو باید پوسته خپل علم نوي کړي.
nwi kowl
da nno ẓhundi pa aṛa, tāso bāyd posta xpl ilm nwi kṛi.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/98082968.webp
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
pohēdal
haghē də haghe tə pohēdalee.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/120762638.webp
ویل
زه به ته یوه مهمه څه ویلم.
wīl
za ba tə yowa mhma ṣa wīlm.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/105623533.webp
وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
wayaastal
zama deer oba vrayaast.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.