Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/34725682.webp
وړاواستل
دا ښځه د خپلې ملګرۍ سره یو شی وړاواستلې.
wrāwastl
da xځa da xpalē mālgaray sra yū šī wrāwastlē.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/86215362.webp
لېږل
دا شرکت د اشیا په انټرنیټ کې ولېږي.
lēzhl
da shrkat da ashyā pa internet kē walezhrī.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/96318456.webp
ورکول
آیا زه باید خپل پیسې د یوې گدای سره ورکوم؟
warkool
aya za baid khpal peesa da yaway gdaay sara warkom?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/85681538.webp
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
bandol
daase ziata dee, moz bandwo!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/100573928.webp
دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
durai ṭolawal
baira da yo ta durai ṭolawal kṛai.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/114993311.webp
لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
lēdal
tāse da aīnkūnaw sarah khah lēdalī shay.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/54887804.webp
ضمانت ورکول
د بیمې ضمانت په حادثاتو کې د حفاظت راتلونکی دی.
zamaanat warkol
da bima zamaanat pah hadisato kae da hifazat raatlonki di.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/60625811.webp
پاته کول
د پروتکول فایلونه بشپړه پاته کیږي.
patē kawl
da protocol filewōnē bshparē patē kēgi.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/113811077.webp
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.
rākūṛal
haghē har ẓalay daa gulay rākūṛi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/92513941.webp
جوړول
هغه غواړي چې يوه خندونکی عکس جوړ کړي.
jowṛol
hagha ghwaṛi che yow khndonkī ‘uks jowṛ kṛi.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/110667777.webp
مسئول دی
ډاکټر د دروازۍ لپاره مسئول دی.
mas‘ul di
ḍākṭar da darwāzay lapāra mas‘ul di.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/122224023.webp
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
par sha ghnol
deer zra chay mozh da saat par sha ghna wragnaw.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.