Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/55269029.webp
ورکتل
هغه مېخ ورکړ او خپل آسیب شو.
wrktal
haghē mēkh wrkr o khpal āseb shaw.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/89516822.webp
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
jza wurkul
haghe khpal lorxudwālī jza wrkřa.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/102114991.webp
چټول
د ډکنۍ اجګر هغه خپل شعرونه چټوي.
chṭol
da ḍaknə ajgar haghə xpal sh‘arūnə chṭawi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/121820740.webp
پیلول
د غرونو له سهار پیل شول.
pylol
da ghrono la sehar pyl shol.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/84847414.webp
خیال کول
زما زوی د خپلو نوي موټر خورا خیال کوي.
khyaal kawal
zama zwi da khplə nwi motor khwara khyaal kawi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/71260439.webp
لیکل
هغه پخوانی میاشت کښې ما سره لیکل.
likol
hagha pkhwani miyasht khe ma sra leekl.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/119493396.webp
جوړول
هغوي یو ډیر یارې جوړ کړي.
jawṛūl
haghway yaw ḍēr yāray jawṛ kra.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/106515783.webp
پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
patē kawl
da zameenō dēra khānē patē shwē.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/81740345.webp
لنډول
تاسو باید د دغې متن له اصلې نکتو لنډ شی.
lnḍōl
tāso bāyad da daghē matan la aṣlē nktū lnḍ šī.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/30793025.webp
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
xhayastal
haghay da paisey xhayastal sara khow xhw daee.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/62788402.webp
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.
tāyīd kol
zmozgh da khplē shtoon tāyīd kawi.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/66441956.webp
لیکل
تاسو باید د پټ نوم لیکوئ!
likol
taso bayad da pot num likawi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!