Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/47225563.webp
فکر کول
په کارډ خوړو کې تاسو باید فکر وکړي.
fikr kawal
pa card khoro ke taso baid fikr wakawai.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/113811077.webp
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.
rākūṛal
haghē har ẓalay daa gulay rākūṛi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/114052356.webp
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
sujhāl
də guḍay pa gṛil kē gūsht nah bāyad sujhay.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/94176439.webp
ورکول
زه د ګوشت يوه ټکړه ورکوم.
warkol
zə da gosht yowah ṭikṛə warkom.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/106088706.webp
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
satl
hagha da nur na shi ḱan pr khplu tiraowo satli.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/99633900.webp
پیژندل
د بشر ژوندی چې د مریخ ته پیژندل.
pizhandal
da bashar zhondi che da marikh ta pizhandaḷ.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/87317037.webp
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
lobawal
hagha da sātndṟ lēḍal bēṭ̱rī kē lobowī.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ونیول
دا زاړه تایرې باید جداً ونیول شي.
wneeyol
daa zraah tayray bayd jadaan wneeyol shee.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/100965244.webp
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
landē gōral
haghē landē pə drēzgai pə yō landē gōrlam.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/83548990.webp
راوړل
د بوميرانګ راوړېده.
rāwṛl
da būmīrānḡ rāwṛēdhē.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
satl
zma malgri zma sra da wrostaio wrza satli.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.