Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/100011426.webp
تاثیر ګڼل
خپلې په خود کې د نورو تاثیر نه وایی شي!
taseer gṇal
khplē pah khud kē d norow taseer na wāyī shī!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/116877927.webp
اندازه کول
زما لور د خپل کور اندازه کول غواړي.
andaza kool
zama lor da khpal kor andaza kool ghwaaree.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/71883595.webp
نادیدل
د مور د ویلو ویلې نادیدی.
naadeedal
d mor d wēlo wēlē naadeedī.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
tralasa kawal
hagha ṭol khpal paysa tralasa kawra.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/120135439.webp
چوپښت کول
دا ورته چوپښت کېږي چې تاسې چمېږي.
chopakht kol
da warta chopakht kīḍi chi tāsa chmayṛi.
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/113144542.webp
خبر کول
ډاکټر خپل مریض ته خبر کوي.
khabar kawal
ḍākṭar khpal marīẕ tah khabar kūy.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/99769691.webp
ځپسول
دا اوريدلو زموږ نږدې ځپسېږي.
ẓpsol
da awridalo zmuṛ nẓde ẓpsēḍi.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/119425480.webp
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
fikr kawal
pa shatranj ke taso baid dairi fikr kawai.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/43577069.webp
واخلل
هغه د کوچنی ځای نه د بچې واخلېږي.
wāxlal
hagha da kōčnay ẓāī na da bčē wāxlēḍī.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/101812249.webp
څنګه تلل
هغه د سمندر کې څنګه تلي.
tsangha tell
hagha da samandar kay tsangha tali.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/122398994.webp
وژل
هغه د نان عجينه وژلی.
wžal
hagha da naan ʿajīna wžali.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/51119750.webp
زمونږ لار ته رسول
زه په لابيرنټ کې ښه زمونږ لار ته رسول.
zmūnẓ̱ lār tah rsūl
zah pah lābīrnṭ kē xhah zmūnẓ̱ lār tah rsūl.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.