Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/91293107.webp
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/125116470.webp
اعتماد لرل
موږ ټول اعتماد لری یو ځای ته.
a‘timād lrl
mūṛ ṭol a‘timād lri yaw ẓāi ta.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/126506424.webp
پورته تلل
د پهالوانانو د ښوونځی پورته ځه.
poorta tell
da pahalwaano da xowonzhay poorta zha.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/120452848.webp
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
owchədl
hawāyi alutkē owchədli.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/110347738.webp
مړیدل
ورزش له ژغورنې له یادګاه مړ شوی دی.
marēdal
warzsh lah zhghornē lah yadgah mar shwē dē.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/67624732.webp
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/105854154.webp
محدودول
د سرحدونو زموږ آزادی محدودولی.
maḥdoodawal
də sarhadōno zmuṛ azādee maḥdoodawalee.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/15441410.webp
خپله ژباړه اغوستل
هغه غواړي چې د خپلې ملګرۍ سره خپله ژباړه اغوستلی.
khpal zhbaarha aghustl
haghay ghwaari chay da khplay malygray sara khpal zhbaarha aghustlay.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
بهتر کول
هغه خواښه د خپلې شکل بهتر کړي.
behtar kool
haghē khwaakhē d khplē shakl behtar krī.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/67955103.webp
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
kẖoṛal
da jūṛo ghla kẖoṛī.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/129300323.webp
لاس لگول
د کرمچل کسان د خپلو پودونو لاس لگوي.
las lagawal
da karmchal kisan da khpl pooduno las lagwai.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/127720613.webp
ورکتل
هغه خپلې نامزد ته ډیر غواړي.
wrktal
haghē khplē nāmzd tah ḍēr ghāṛī.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.