Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/84314162.webp
انځورول
هغه خپلو اوټانونه پراخيږي.
anẓorol
hagha khplu oṭanuna praḱiḍi.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/90321809.webp
پيسې ترلاسه کول
موږ په ترميماتو کې ډېر پيسې ترلاسه کول غواړو.
paysa tralasa kawal
moz pa trmimato ki ḍer paysa tralasa kawal ghwaṛo.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/119289508.webp
نیول
تاسو کولی شی چې پيسې نیولی شی.
niwal
taso kawali shi chē paise niwali shi.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/101709371.webp
تولید کول
کله شی چې یو سړی د روبوټونو سره ورته تولید کړی، نرخ واړه شي.
toleed kool
kalah shee che yowah sray da robotonow sarah wrta toleed kree, narakh waara shi.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/85615238.webp
نیول
په اضطراريو حالاتونو کې دايم هم ټول یې نیولی شي.
niwal
pa izṭirārii ḥālatūno dai ham ṭol ye niwali shi.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/79322446.webp
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
paḫtalawl
hagha khpalai nawai dostdzaẍtuna khpalu moru sara paḫtlai.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/61280800.webp
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
prezhdena kawl
za na sham ke dhery paise tir kram; za bayd prezhdena kram.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/87142242.webp
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
pizhal
yway bday shpe pizh shway.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/122224023.webp
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
par sha ghnol
deer zra chay mozh da saat par sha ghna wragnaw.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/90773403.webp
پیژندل
زما سپی زه په ژوپېږو کې پیژندل.
pezhandal
zama spee zah pa zhoopezhwo ke pezhandal.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/91930542.webp
والول
د پولیسیانۍ خندا والوي.
walol
da policeyano khandha waloi.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/117311654.webp
ولېدل
دا د خپلو ماشومانو په کښو کې وليدلي.
wledl
da da xplw māšumānw pa kačo kë wlidlī.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.