Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/127720613.webp
ورکتل
هغه خپلې نامزد ته ډیر غواړي.
wrktal
haghē khplē nāmzd tah ḍēr ghāṛī.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/61806771.webp
راواړل
پیغمبر یو بسته راواړي.
rāwāṛal
paighambar yaw bastah rāwāṛi.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/89869215.webp
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
lakal
hagwai lakal ye wghorli, khu yawazē pa mēz football kai.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/62000072.webp
شپې ترلاسه کول
موږ د موټر کې شپې ترلاسه کوو.
shpa tralasa kawal
moz da motor ki shpa tralasa kuwa.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/45022787.webp
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
tsəkurəl
həghə yuwa shina jərsi tsəkuri.
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/108970583.webp
وافق کول
د بیه په دې حساب سره وافق کوي.
wafq kol
da bih pa dhe hsab sra wafq kwi.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/115373990.webp
ظاهریدل
یوه لویه ماهی ناڅاپه په اوبو کې ظاهریدل شوه.
zahiridl
yewh loya mahi naṣape pa aubo ke zahiridl shwa.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/118549726.webp
چک کول
د دند دسښاک د دندونو چک کوي.
chak kawal
da dand dsakhak da dendono chak kawey.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/115520617.webp
کېږل
يو سایکليست د موټر له لارې کېږل شو.
kezhl
yo sayklist da motor la lare ki kezhl shu.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/84476170.webp
تقاضا کول
د تصادف کې ګڼ شوی کس د هغه نه تقاضا کوي.
taqaza kawl
da tṣadef kē gan shwē kas da haghē na taqaza kway.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/93031355.webp
توره اوږدل
زه په اوبو کې ځلي یم او نه توره اوږدم.
torah owždl
zə pə obu ke zhli yəm ao nə torah owždm.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
zhaleedal
māshūmān pə gāwand ke yō sarə zhaleedalee.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.