Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/89516822.webp
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
jza wurkul
haghe khpal lorxudwālī jza wrkřa.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
poṛtl
hagha da gūḍai poṛti.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/119501073.webp
پرې ولېدل
جلالۍ داسې په ډک له پرتلې کې دی.
pre welēdal
jalālē dasē pə ḍak la partlē ke dee.
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/55128549.webp
واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
wachawal
hagha top pa toki ke wachawai.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/53284806.webp
فکر کول
د بریالیتوب لپاره، هرکله یو ځل تاسو باید په نورې ډول فکر وکړي.
fikr kawal
da beryalaytob lapaarha, harkala yaw zhal taso baid pa norey dhal fikr wakawai.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/95470808.webp
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
ṣaḡalī ausol
ṣaḡalī ausa!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/88615590.webp
سپړل
څنګه د رنګونو په توګه سپړل؟
sparal
tsangah da rangūnū pah togah sparal?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/58292283.webp
ښارل
هغه د خپل ځمینې حدود ښاري.
kharl
haghē da khpal zhamēnē hudoos khari.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/34397221.webp
پخپلول
معلم د زده کوونکي پخپلي.
pxpalul
mualim da zdë kūwonki pxpalī.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/129244598.webp
محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
maḥdoodawal
pə dēṭ ke tāso bāyad də khoraak maḥdoodawalee shee.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/98977786.webp
نومول
تاسو څوه هېوادونه نومولی شئ؟
numawal
tāsu tsuah hēwādūnah numūlī she?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/115291399.webp
غواړل
هغه ډیر څیږي!
ghwaṛal
hagha ḍīr ćīžay!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!