Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/99167707.webp
مست شول
وه مست شو.
must shwol
wah must shwo.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/113966353.webp
خدمت کول
وېتر خوراک خدمت کوي.
khidmat kawol
waiter khoraak khidmat kaway.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/91603141.webp
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
vahl
zene mashuman da kor na vahi.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/43577069.webp
واخلل
هغه د کوچنی ځای نه د بچې واخلېږي.
wāxlal
hagha da kōčnay ẓāī na da bčē wāxlēḍī.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/15353268.webp
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
kuḍḱol
hagha da limo kuḍḱawi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/57574620.webp
واپوړل
زما سپی د ماښامونو په دوران د روژینو واپوړي.
wapoghl
zama spē da machamonū pah doran da rozhanū wapoghrē.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/78073084.webp
لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
lowṛal
haghwē khastalee o pə sweel ke lowṛalee.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
zhbāṛl
haghə da xuwnkē da lowṛo chāp sarə da lowṛ xuwnkē zhbāṛi.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/27564235.webp
کارول
هغه باید په دغه دوتنو کې کار وکړي.
kaarol
hagha bayad pa dagha dotano ke kaar wokri.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/44848458.webp
والول
تاسې په سره د سور په چاوې باید والي.
walol
tase pa sra da sor pa chawe bayd wali.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/84506870.webp
مست شول
وه تقریباً هر شپه مست شي.
must shwol
wah taqreeban har shpa must shee.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/110056418.webp
خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
khat wolol
siastonki da dair zdha kovonko pesh yow khat wololai dee.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.