Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/125385560.webp
لیندل
مور د خپل چا لیندي.
līndal
mūr da ḵpal čā līnday.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/20045685.webp
تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
taseer gṇal
daa mozh tah ḍēr taseer gṇla!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/90321809.webp
پيسې ترلاسه کول
موږ په ترميماتو کې ډېر پيسې ترلاسه کول غواړو.
paysa tralasa kawal
moz pa trmimato ki ḍer paysa tralasa kawal ghwaṛo.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/91293107.webp
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
chaaro kool
haghwai da wne chaaro koy.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/75001292.webp
غږول
کله چې ګرین ږغ یې، موټر غږوي.
g̱ẓol
kala chē grīn g̱ẓa yē, mōṭr g̱ẓowī.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
xhayastal
zah pah khpal passport kay yow veeza xhayee stoonzam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/122470941.webp
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
lēzhl
zah tāse tā yow payghām walezhlē shum.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/75487437.webp
ځلیدل
د تجربې تر ټولو لوړ لارښوونکی ټولو ځليدلی.
žlēdl
da tjərbē tr tolu lor lārxunwunki tolu žlidli.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/123492574.webp
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
tarbiya kawal
da maslaki jwakan baid har warz tarbiya wakawai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/40129244.webp
وتل
وه د موټر څخه وتیږي.
watl
wah da motor tsakha wateezi.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/118574987.webp
موندل
زه یو ښکلۍ قارچې موندلم.
mūndal
zah yū xklē qārchē mūndalm.
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/122605633.webp
جولګی کول
زموږ همسایې جولګی کوي.
jūlgaī kawal
zamūṛ hamsāyē jūlgaī kūy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.