Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/31726420.webp
پښو لوستل
هغه پښو لوستل او د هغوی سره مخ نیستلی.
pṣo lowstl
hagha pṣo lowstl aw da haghwai sra makh nistli.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/108350963.webp
بېلابېلول
خواکې د مونږ خوراک بېلابېلوي.
bēlabēlol
khwākē da monz khoraak bēlabēloī.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/34567067.webp
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
latol
polīs da warāngūnkay laparay latēdalay da.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/98082968.webp
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
pohēdal
haghē də haghe tə pohēdalee.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/119882361.webp
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
warkool
hagha khpal kalay ye warkway.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/10206394.webp
برداشت کول
هغه د تشویش په اثر سره برداشت کولی شي.
bardasht kol
haghē da tashwēsh pē asar srah bardasht koli shi.
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/105681554.webp
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
sānsūr kul
da hēwad kë pris sānsūr šwī.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/61245658.webp
دورۍ کېږل
ماهي د اوبو کې ځلے دورۍ کېږي.
durai kaižal
maahi da obu kai ẓalai durai kaiži.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/117953809.webp
ساتل
هغه د غږ کولو څخه نشي ساتي.
satl
hagha da ḱṛ kolwo skha nshi sati.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/111892658.webp
وګوځل
د ګوټۍ برخه د افغان کريکټ یوازیانو ته وګوځوي.
wagozhel
da goṭwē burkha da Afghan cricket yawazyanū tēh wagozhwoy.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/74693823.webp
اړتیا لرل
تاسو د تایر بدلولو لپاره جک اړتیا ده.
arṭiyā lṛal
tāsu da tāyr badalawal lapārah jak arṭiyā dah.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/27564235.webp
کارول
هغه باید په دغه دوتنو کې کار وکړي.
kaarol
hagha bayad pa dagha dotano ke kaar wokri.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.