Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/85191995.webp
ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!
zhobl
khpal jagrha khatam kri aw akhiri zhobl!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/35137215.webp
ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
gaṭal
wāldīn bāyad khplawo māshumāno tah gaṭa na warkṛi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ته زیان رسول
ډیره نشینۍ ته زیان رسولي.
ta zyan rasol
dera nshinay ta zyan rasooli.
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/74176286.webp
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
ḥafaẓat kul
mor de khpal māšum ḥafaẓat kwi.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
بهتر کول
هغه خواښه د خپلې شکل بهتر کړي.
behtar kool
haghē khwaakhē d khplē shakl behtar krī.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
دېریدل
یوه خطره دېریدلی دی.
dayrīdal
yuwa khatarā dayrīdali di.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/28642538.webp
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
prē žləl
nən wrustē ḍērē sra da khplu moṭruno prē žləlē shē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/34567067.webp
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
latol
polīs da warāngūnkay laparay latēdalay da.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/119406546.webp
یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
yaft kawol
wah yu kha hadiya yafta.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/115847180.webp
مرستل
هر څوک د چادر جوړول کې مرستل کوي.
marastal
har tsok da chādar jawṛol kē marastal kaway.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/111792187.webp
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
takal
da taklo puh dhka ke da tolo entkhab deyr sakht dey.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
safar kawal
zah pa naray ke dair safar krai yam.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.