Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/120801514.webp
ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
wurkṭal
zah tāsu tah ḍer wurkam!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/2480421.webp
واځول
د غوړې سره ماشوم واځوی.
wajawal
da ghware sara mashom wajawai.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/120259827.webp
لومړل
لوی په کارمندانو باندې لومړي.
lomṛl
low pa kārmandāno banda lomṛī.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/58883525.webp
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
ṣaḡalī ausol
ṣaḡalī ausa!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/96748996.webp
تواصلول
د قافله خپل سفر تواصلوي.
twāṣlol
da qāfle khpal safar twāṣloi.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/86996301.webp
ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
mltaṛ kawal
do malgri himisha baid yaw bal ta mltaṛ wṛi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/96571673.webp
رنګول
هغه د سيند له سپينې سره رنګي.
rangūl
hagha da sīnd la spīnē sara rangi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/121180353.webp
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
lēwaltīa warkol
lah, tāso khpal bṭankē lēwaltīa warkrē!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/55269029.webp
ورکتل
هغه مېخ ورکړ او خپل آسیب شو.
wrktal
haghē mēkh wrkr o khpal āseb shaw.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/93697965.webp
پړېږدل
د موټرونه په حلقې کې پړېږدې.
pṛeẓḏal
da mōṭrona pa ḥlqē kē pṛeẓḏē.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/100634207.webp
سپړنه کول
هغه له هغوی سره څنګه دا اسباب کار کوي سپړنه کوي.
sparna kawl
hagha lah haghwai sara tsanga da asbab kār kwoi sparna kwoi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/123170033.webp
بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
baankroot shwol
da zhwand kaarobaar larghoni baankroot shee.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.