Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/90292577.webp
لیدل
د اوبو لښیار لوی دی، ټراک تر ټولو نشی پاسه راته ولیږي.
leedal
da obo laxyar lawi dee, trak tar tolo nashi paasay raata waleezi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/33564476.webp
لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.
lār tah warkawal
də pīza rasūlūnkay də pīza lār tah warkawi.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/61245658.webp
دورۍ کېږل
ماهي د اوبو کې ځلے دورۍ کېږي.
durai kaižal
maahi da obu kai ẓalai durai kaiži.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/44782285.webp
ووټل
هګګه خپل ډاکټر په هوا کې ووټلي.
wuṭl
həggə khpl ḍākṭr pə hawā ke wuṭli.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/118483894.webp
خوښول
هغه زندګی خوښوي.
khwōḳol
haghē zindagī khwōḳawi.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/33493362.webp
بیرته زنګول
مهرباني وکړئ، نغلے زما سره بیرته زنګول.
bīrta zangul
mehrbānī wkrë, ngẖlë zma srë bīrta zangul.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/86196611.webp
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
kezhl
pa zra pohi, lewne tolne yo shmare zhware la motoruno la lare ki kezhi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/101158501.webp
مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
mnnə kawal
haghə da gilono sra da hlta mnnə wkṛ.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/41019722.webp
واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
wāpsol
da khrīdo nēṭa dawāṛa wāpsoī.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/90419937.webp
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
zhawābdal
haghē har yō tə zhawābdalee.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/84943303.webp
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
owsidal
da kāpaẓay andar yuwa murghūmay owsīdali di.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/96668495.webp
چاپول
کتابونه او روزنې چاپ شوي.
chaapol
kitaabona ow rozna chap shwi.
in
Sách và báo đang được in.